Thuật ngữ Anh văn Khoa học - English-Sciences Acronyms
Dưới đây là các thuật ngữ Anh
văn Toán, Lý, Hóa, Sinh căn bản do giảng viên Hợp Điểm biên
soạn. Để nắm vững và làm giàu thêm vốn thuật ngữ này, mời
các bạn tham dự các lớp học với giảng viên Hợp Điểm. Good
luck!
1
Index form
dạng số mũ
2
Evaluate
ước tính
3
Simplify
đơn giản
4
Express
biểu diễn, biểu thị
5
Solve
giải
6
Positive
dương
7
Negative
âm
8
Equation
phương trình, đẳng thức
9
Equality
đẳng thức
10
Quadratic equation
phương trình bậc hai
11
Root
nghiệm của phương trình
12
Linear equation (first degree equation)
phương trình bậc nhất
13
Formulae
công thức
14
Algebraic expression
biểu thức đại số
15
Fraction
phân số
16
vulgar fraction
phân số thường
17
decimal fraction
phân số thập phân
... Xem tiếp
1
Physical quantity
đại lượng vật lý
2
Units
đơn vị
3
Length
độ dài
4
Mass
khối lượng
5
Time
thời gian
6
Measuring tape
thước dây, băng đo
7
Metre rule
thước đo mét
8
Vernier calipers
thước kẹp có du xích
9
Micrometer screw
Vít panme
10
Stopwatch
đồng hồ đếm thời gian
11
Ticker tape timer
băng ghi thời gian
12
Simple pendulum
con lắc đơn
13
String
sợi dây
14
Bob
con lắc
15
Amplitude
biên độ
... Xem tiếp
1
Active transport
Vận chuyển tích cực
2
Alga
Tảo
3
Allele
Alen
4
Anaphase
Kì sau
5
Antibody
Kháng thể
6
Antigen
Kháng nguyên
7
Organelle
Bào quan
8
Artery
Động mạch
9
Artificial selection
Chọn lọc nhân tạo
10
Asexual reproduction
Sinh sản vô tính
11
Atrium
Tâm nhĩ
12
Back cross
Lai phân tích
13
Bacterium
Vi khuẩn
14
Biodiversity
Đa dạng sinh học
15
Brain
Não
... Xem tiếp
VIỆT NAM
HỢP ĐIỂM Tổ hợp Giáo dục & Truyền thông - Education & Media
Group
Thành viên:
Head Office 192 Lý Thái Tổ, Q.3, TP.
HCM
Tel: 848. 38337747 - 38337748
Fax: 848. 38354518